Có 2 kết quả:
卵黃腺 luǎn huáng xiàn ㄌㄨㄢˇ ㄏㄨㄤˊ ㄒㄧㄢˋ • 卵黄腺 luǎn huáng xiàn ㄌㄨㄢˇ ㄏㄨㄤˊ ㄒㄧㄢˋ
luǎn huáng xiàn ㄌㄨㄢˇ ㄏㄨㄤˊ ㄒㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) vitelline glands
(2) vitellaria (in biology)
(2) vitellaria (in biology)
Bình luận 0
luǎn huáng xiàn ㄌㄨㄢˇ ㄏㄨㄤˊ ㄒㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) vitelline glands
(2) vitellaria (in biology)
(2) vitellaria (in biology)
Bình luận 0